
Under pressure là cụm từ được sử dụng để mô tả tình trạng chịu áp lực hoặc căng thẳng trong tiếng Anh
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng đúng cụm từ under pressure, từ đồng nghĩa, cách phân biệt với under stress và các ứng dụng thực tế. Cùng học nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- Under pressure có nghĩa là "áp lực", dùng để chỉ tình trạng bị đặt trong tình trạng khó khăn hoặc căng thẳng do phải đối mặt với yêu cầu, kỳ vọng hoặc thời hạn. - Cấu trúc under pressure: be + under pressure: Diễn tả trạng thái chung của chủ thể đang chịu áp lực be + under pressure + to V: Chỉ rõ hành động cụ thể mà chủ thể đang chịu áp lực phải thực hiện be + under pressure + from + N: Chỉ rõ nguồn gốc hoặc nguyên nhân tạo ra áp lực Put + O + under pressure: Diễn tả việc một chủ thể chủ động tạo áp lực cho đối tượng khác Work/Perform + under pressure: Diễn tả khả năng làm việc trong điều kiện chịu áp lực - Từ đồng nghĩa: Under stress, Under strain, Under duress, Against the clock. - Từ trái nghĩa: At ease, Relaxed, Pressure-free, Without constraints. |
Under pressure / /ˈʌndər ˈpreʃə(r)/ có nguồn gốc từ hai từ: "under" (dưới) và "pressure" (áp lực, sức ép).
Theo từ điển Oxford, Under pressure có nghĩa là "áp lực", dùng để chỉ tình trạng bị đặt trong tình trạng khó khăn hoặc căng thẳng do phải đối mặt với yêu cầu, kỳ vọng hoặc thời hạn.
Cụ thể hơn:
Nghĩa đen: Under pressure theo nghĩa đen chỉ sự chịu đựng một lực vật lý hoặc sức ép từ bên ngoài tác động lên một vật thể.
Ví dụ:
Nghĩa bóng: Under pressure được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ trạng thái tinh thần căng thẳng, bị đòi hỏi phải hoàn thành nhiệm vụ trong điều kiện khó khăn, thời gian hạn chế hoặc kỳ vọng cao. Nghĩa này thường được sử dụng phổ biến hơn nghĩa đen.
Ví dụ:
Để sử dụng under pressure một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các dạng thức phổ biến của cụm từ này:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
be + under pressure | Diễn tả trạng thái chung của chủ thể đang chịu áp lực | The CEO is under pressure to improve quarterly results. (Giám đốc điều hành đang chịu áp lực phải cải thiện kết quả hàng quý.) |
be + under pressure + to V | Chỉ rõ hành động cụ thể mà chủ thể đang chịu áp lực phải thực hiện | Students are under pressure to perform well in exams. (Học sinh đang chịu áp lực phải làm tốt trong các kỳ thi.) |
be + under pressure + from + N | Chỉ rõ nguồn gốc hoặc nguyên nhân tạo ra áp lực | The government is under pressure from citizens to lower taxes. (Chính phủ đang chịu áp lực từ người dân để giảm thuế.) |
PUT + O + under pressure | Diễn tả việc một chủ thể chủ động tạo áp lực cho đối tượng khác | His parents put him under pressure to become a doctor. (Bố mẹ anh ấy tạo áp lực buộc anh ấy phải trở thành bác sĩ.) |
Work/Perform + under pressure | Diễn tả khả năng làm việc trong điều kiện chịu áp lực | She works well under pressure. (Cô ấy làm việc tốt dưới áp lực.) |
1. Không có mạo từ: Chúng ta không sử dụng mạo từ "the" trước "pressure" trong cụm từ này. Nói "under the pressure" là không đúng.
2. Phân biệt cách dùng với PUT và BE:
3. Với danh từ: Có thể kết hợp "under pressure" với một số danh từ để tạo thành cụm từ như:
4. Với trạng từ: Có thể thêm trạng từ để chỉ mức độ:
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với under pressure.
Bạn có thể sử dụng các cụm từ say để thay thế cho under pressure:
Ví dụ: The new mother was under stress trying to balance work and childcare. (Người mẹ mới sinh đang căng thẳng khi cố gắng cân bằng công việc và chăm sóc con.)
Ví dụ: The healthcare system is under strain due to the pandemic. (Hệ thống y tế đang chịu căng thẳng do đại dịch.)
Ví dụ: He signed the contract under duress. (Anh ấy đã ký hợp đồng trong tình trạng bị ép buộc.)
Ví dụ: The team was working against the clock to complete the project. (Đội đang làm việc đua với thời gian để hoàn thành dự án.)
Ví dụ: The company is in a tight corner after losing its biggest client. (Công ty đang trong tình thế khó khăn sau khi mất khách hàng lớn nhất.)
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, chúng ta có các cụm từ trái nghãi với under pressure như sau:
Ví dụ: After finishing the project, the team was finally at ease. (Sau khi hoàn thành dự án, đội cuối cùng đã thoải mái.)
Ví dụ: She has a relaxed approach to deadline. (Cô ấy có cách tiếp cận thư giãn đối với thời hạn.)
Ví dụ: They created a pressure-free environment for the children to learn. (Họ tạo ra một môi trường không áp lực để trẻ em học tập.)
Ví dụ: The artist was able to create without constraints. (Nghệ sĩ có thể sáng tạo mà không bị ràng buộc.)
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "under pressure" và "under stress". Mặc dù hai cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng chúng có những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Under Pressure | Under Stress |
Định nghĩa | Chịu đựng sức ép từ bên ngoài, thường là do yêu cầu hoặc kỳ vọng | Trạng thái căng thẳng về tinh thần, cảm xúc hoặc thể chất |
Nguồn gốc | Thường đến từ yếu tố bên ngoài (thời hạn, kỳ vọng của người khác) | Có thể từ bên ngoài hoặc bên trong (lo lắng, suy nghĩ nhiều) |
Thời gian | Thường gắn với một thời điểm hoặc nhiệm vụ cụ thể | Có thể kéo dài và mãn tính |
Biểu hiện | Thường liên quan đến hiệu suất công việc | Ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và tinh thần |
Ví dụ | The athlete is under pressure to win gold. (Vận động viên đang chịu áp lực phải giành huy chương vàng.) | After working overtime for months, he was under stress and needed a vacation. (Sau khi làm việc ngoài giờ trong nhiều tháng, anh ấy bị căng thẳng và cần kỳ nghỉ.) |
Lưu ý khi sử dụng Under pressure vs Under stress:
Bối cảnh công việc: "Under pressure" thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh công việc hoặc học tập, liên quan đến hiệu suất.
Bối cảnh sức khỏe: "Under stress" thường được sử dụng nhiều hơn khi nói về vấn đề sức khỏe, tâm lý.
Mức độ chủ động: Có thể "thrive under pressure" (phát triển dưới áp lực) nhưng hiếm khi nói "thrive under stress" (phát triển dưới căng thẳng).
Kết hợp cả hai: Trong nhiều trường hợp, một người có thể vừa "under pressure" vừa "under stress" - áp lực từ bên ngoài dẫn đến căng thẳng nội tại.
Cụm từ under pressure không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc, học tập và các tình huống xã hội. Dưới đây là một số ví dụ thực tế của cụm từ này mà bạn có thể tham khảo
Trong môi trường làm việc:
Áp lực là điều không thể tránh khỏi trong công việc hiện đại. Các tình huống dưới đây minh họa cách sử dụng under pressure trong môi trường làm việc:
Phỏng vấn xin việc: Khi được hỏi "How do you perform under pressure?", bạn có thể trả lời: "I actually work better under pressure as it helps me focus and prioritize tasks effectively." (Thực ra tôi làm việc tốt hơn dưới áp lực vì nó giúp tôi tập trung và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ một cách hiệu quả.)
Đánh giá hiệu suất: Despite being under pressure to meet tight deadlines, she maintained high-quality standards. (Mặc dù chịu áp lực phải đáp ứng thời hạn gấp rút, cô ấy vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.)
Quản lý dự án: The team was under pressure to deliver the project before the competitor launched their product. (Đội đã chịu áp lực phải hoàn thành dự án trước khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm của họ.)
Trong học tập:
Học sinh và sinh viên thường xuyên đối mặt với áp lực học tập:
Kỳ thi: Students often feel under pressure during final exams, which can affect their performance. (Học sinh thường cảm thấy áp lực trong kỳ thi cuối kỳ, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả của họ.)
Bài thuyết trình: Speaking in front of the class puts many students under pressure. (Nói trước lớp khiến nhiều học sinh cảm thấy áp lực.)
Lựa chọn ngành học: Young people are under pressure to choose careers with good job prospects. (Người trẻ đang chịu áp lực phải chọn ngành nghề có triển vọng việc làm tốt.)
Kỹ năng đối phó với áp lực:
Biết cách đối phó với áp lực là kỹ năng quan trọng trong cuộc sống:
The ability to make good decisions under pressure is essential in emergency services. (Khả năng đưa ra quyết định tốt dưới áp lực là điều cần thiết trong các dịch vụ khẩn cấp.)
Athletes train specifically to perform well under pressure during competitions. (Các vận động viên tập luyện đặc biệt để thể hiện tốt dưới áp lực trong các cuộc thi đấu.)
Learning to stay calm under pressure can benefit both your professional and personal life. (Học cách giữ bình tĩnh dưới áp lực có thể mang lại lợi ích cho cả đời sống chuyên nghiệp và cá nhân của bạn.)
Như vậy, Under pressure là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả trạng thái chịu áp lực trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vong rằng những thông tin trong bài đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và phân biệt với under stress. Hãy sử dụng under pressure trong giao tiếp hàng ngày để giao tiếp linh hoạt hơn bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ